Tài nguyên và môi trường nước
Mô tả: Quyết định số 3557/QĐ-ĐHKHTN ngày 18/10/2023 về việc ban hành Chương trình đào tạo trình độ Đại học ngành Tài nguyên và môi trường nước (Mã số: 7440225)
Cấp học: Đại học
Danh sách môn học
| Tên môn học | Mã môn học | Mô tả | Loại môn học | Bắt buộc |
|---|---|---|---|---|
| Tin học chuyên ngành trong thủy văn (4TC) | HMO3178 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Nhập môn tài nguyên nước (3TC) | HMO2106 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Chính sách Tài nguyên và Môi trường nước (2TC) | HMO3400 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn (4TC) | HMO3207 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Phân tích và tính toán thủy văn (3TC) | HMO3208 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Thủy lực học (3TC) | HMO3505 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Quan trắc và Bảo vệ môi trường nước (4TC) | HMO3521 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Đánh giá tác động môi trường (3 TC) | HMO3506 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Dự báo thủy văn (3 TC) | HMO2026 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Trắc địa và Bản đồ (3 TC) | HMO3507 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước (4 TC) | HMO3189 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Mô hình toán thủy văn thủy lực (4 TC) | HMO3211 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Hóa học môi trường nước (3 TC) | HMO3223 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Niên luận (2 TC) | HMO3216 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Seminar một số vấn đề về Tài nguyên và Môi trường nước/seminar học thuật | HMO3217 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Thực tập đại cương | HMO3541 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Thực tập chuyên ngành | HMO3542 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Thực tập tốt nghiệp | HMO4013 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Tài nguyên nước Việt Nam | HMO3228 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Thời tiết và khí hậu | HMO3540 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Động lực học sông | HMO3212 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Biến đổi khí hậu | HMO3219 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Địa lý học | HMO3230 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Biến đổi thảm phủ và sử dụng đất | HMO2103 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Hải dương học đại cương | HMO3600 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Phát triển bền vững | HMO3226 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Độc học và sức khỏe môi trường | HMO3224 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Nước dưới đất | HMO3213 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Các phương pháp phân tích môi trường | HMO3215 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Thực hành Đánh giá tác động môi trường | HMO3057 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Kinh tế nước | HMO3049 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Điều tra tài nguyên và môi trường nước | HMO3220 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Thực hành GIS và Viễn thám trong Quản lý tài nguyên và Môi trường nước | HMO3058 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Quản lý rủi ro thiên tai | HMO3083 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Xử lý nước | HMO3221 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Điều tiết dòng chảy | HMO3401 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Thủy văn vùng cửa sông và đất ngập nước | HMO3538 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Thủy văn đô thị | HMO3518 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Sinh thái lưu vực sông | HMO3222 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Thủy văn hồ | HMO3041 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Mô hình toán nước dưới đất | HMO3227 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Phân tích dữ liệu thủy văn và tài nguyên nước | HMO3214 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Khóa luận tốt nghiệp | HMO4072 | Môn chuyên ngành | Có | |
| Nghiệp vụ Dự báo thủy văn | HMO3520 | Môn chuyên ngành | Không | |
| Tính toán cân bằng nước | HMO3515 | Môn chuyên ngành | Có |