Hải dương học (hệ chất lượng cao)
Mô tả: Đào tạo cử nhân Hải dương học chất lượng cao có phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp, sức khỏe tốt, và những kiến thức cốt lõi về khoa học cơ bản, kiến thức chuyên môn chủ yếu của Ngành Hải dương để làm việc tại các cơ quan nghiên cứu, đào tạo về khoa học biển, cơ quan quản lý, khai thác tài nguyên biển, bảo vệ môi trường biển và phòng, tránh thiên tai, các doanh nghiệp, các đơn vị tư vấn trong các lĩnh vực khai thác, sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường biển- đảo, phòng tránh thiên tai. Có trình độ ngoại ngữ đảm bảo có thể giao tiếp, đọc hiểu, trình bày và trao đổi một vấn đề chuyên ngành bằng tiếng nước ngoài (tiếng Anh). Xem chi tiết tại đây
Cấp học: Đại học
Danh sách môn học
Tên môn học | Mã môn học | Mô tả | Loại môn học | Bắt buộc |
---|---|---|---|---|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong KTTV | HMO1102 | Môn chung | Có | |
Phương pháp tính | HMO1103 | Môn chung | Có | |
Cơ học chất lỏng | HMO1104 | Môn chung | Có | |
GIS và viễn thám | HMO1105 | Môn học chuyên ngành | Có | |
Phương pháp toán lý | HMO1132 | Môn học chuyên ngành | Có | |
Tin học chuyên ngành trong HDH | HMO1107 | Môn chung | Có | |
Tin học chuyên ngành trong thủy văn | HMO1108 | Môn chung | Không | |
Tin học chuyên ngành trong khí tượng | HMO1106 | Môn chung | Không | |
Hải dương học đại cương | HMO1129 | Môn chung | Có | |
Khảo sát hải văn | HMO1136 | Môn chung | Có | |
Vật lý biển | HMO1137 | Môn chung | Có | |
Hóa học biển | HMO1139 | Môn chung | Có | |
Sinh học và sinh thái biển | HMO1139 | Môn chung | Có | |
Địa chất và địa mạo biển | HMO1140 | Môn chung | Có | |
Dòng chảy biển | HMO1141 | Môn chung | Có | |
Sóng biển | HMO1142 | Môn chung | Có | |
Thủy triều | HMO1143 | Môn chung | Có | |
Hải dương học và Biển Đông | HMO1144 | Môn chung | Có | |
Dự báo thủy văn biển | HMO1145 | Môn chung | Có | |
Phương pháp thông kê trong hải dương học | HMO1146 | Môn chung | Có | |
Phương pháp số trong hải dương học | HMO1147 | Môn chung | Có | |
Tương tác sóng biển | HMO1148 | Môn chung | Có | |
Thực tập khảo sát hải văn | HMO3631 | Môn chung | Có | |
Thực tập nghiệp vụ | HMO1149 | Môn chung | Có | |
Niên luận 1 | HMO1160 | Môn chung | Có | |
Niên luận 2 | HMO1161 | Môn chung | Có | |
Hoàn lưu biển ven | HMO1162 | Môn chung | Không | |
Tính toán ứng dụng trong hải dương học | HMO1151 | Môn chung | Không | |
Các quá trình trầm tích ven bờ | HMO1163 | Môn chung | Không | |
Tương tác biển-khí quyển | HMO1152 | Môn chung | Không | |
Phương pháp mô hình hóa trong hải dương học | HMO1153 | Môn chung | Không | |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển | HMO1154 | Môn chung | Không | |
Kinh tế biển | HMO1155 | Môn chung | Không | |
Công nghệ môi trường biển | HMO1165 | Môn chung | Không | |
Khí tượng đại cương | HMO1109 | Môn chung | Không | |
Lập trình ứng dụng trong hải dương học | HMO3188 | Môn chung | Không | |
Cơ sở biến đổi khí hậu | HMO1128 | Môn chung | Không | |
Khóa luận tốt nghiệp | HMO1904 | Môn chung | Có |