Khí tượng và Khí hậu học (hệ chất lượng cao)
Mô tả: Quyết định số 3554/QĐ-ĐHKHTN ngày 18/10/2023 về việc ban hành Chương trình đào tạo trình độ đại học ngành Khí tượng và Khí hậu học, hệ chất lượng cao (Mã số: 7440222)
Cấp học: Đại học
Danh sách môn học
Tên môn học | Mã môn học | Mô tả | Loại môn học | Bắt buộc |
---|---|---|---|---|
Niên luận 2 (2TC) | HMO1133 | Môn chuyên ngành | Có | |
Các phần mềm ứng dụng trong khí tượng (3TC) | HMO1134 | Môn chuyên ngành | Không | |
Thực tập quan trắc khí tượng | HMO3325 | Chuyên ngành | Có | |
Khí hậu vật lý | HMO3315 | Chuyên ngành | Có | |
Khóa luận tốt nghiệp | HMO1901 | Chuyên ngành | Có | |
Thời tiết và khí hậu Việt Nam | HMO1131 | Chuyên ngành | Có | |
Động lực học và phương pháp số trong dự báo thời tiết | HMO1130 | Chuyên ngành | Có | |
Hải dương học đại cương | HMO1129 | Môn chung | Có | |
Mô hình hóa hệ thống khí hậu | HMO1127 | Chuyên ngành | Có | |
Mô hình hóa hệ thống khí hậu | HMO1127 | Chuyên ngành | Không | |
Ứng dụng máy tính trong khí tượng | HMO1124 | Chuyên ngành | Có | |
Khí tượng nhiệt đới | HMO1123 | Chuyên ngành | Không | |
Hải dương học và tương tác Biển -Khí quyển | HMO1122 | Chuyên ngành | Không | |
Niên luận 1 | HMO1121 | Chuyên ngành | Có | |
Thực tập nghiệp vụ | HMO1120 | Chuyên ngành | Có | |
Khí hậu học và Khí hậu Việt Nam | HMO1119 | Chuyên ngành | Có | |
Thống kê trong khí tượng | HMO1118 | Chuyên ngành | Có | |
Khí tượng RADAR và Vệ tinh | HMO1117 | Chuyên ngành | Có | |
Dự báo thời tiết bằng phương pháp số | HMO1116 | Chuyên ngành | Có | |
Khí tượng Synop 2 | hmo1115 | Chuyên ngành | Có | |
Khí tượng Synop1 | HMO1114 | Chuyên ngành | Có | |
Khí tượng động lực 2 | HMO1113 | Chuyên ngành | Có | |
Khí tượng động lực 1 | HMO1112 | Chuyên ngành | Có | |
Nguyên lý máy và Quan trắc khí tượng | HMO1111 | Chuyên ngành | Có | |
Khí tượng vật lý | HMO1110 |
|
Chuyên ngành | Có |
Khí tượng đại cương | HMO1109 | Chuyên ngành | Có | |
Tin học chuyên ngành trong khí tượng | HMO1106 | Chuyên ngành | Có |